Hoài Diễm
0916 635 755
diem@songthanhcong.com
10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh
Công ty TNHH TM DV Song Thành Công (STC) là một trong những nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công nghiệp trong các dây chuyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và chất lượng.
Hoài Diễm
0916 635 755
diem@songthanhcong.com
10 Lô O KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng P.3, Q.Bình Thạnh
Công ty TNHH TM DV Song Thành Công (STC) là một trong những nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công nghiệp trong các dây chuyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và chất lượng.
STC tự hào là đại lý phân phối thiết bị và cung cấp các giải pháp và hệ thống đo lường, giám sát nhiệt độ, lưu lượng, hệ thống giám sát từ xa trong nhà máy với các hãng: Pilz Vietnam, NSD Vietnam, Matsui Vietnam, Vaisala Vietnam, Ogura Clutch Vietnam, Takuwa Vietnam, Watlow Vietnam, FMS Vietnam, GasDna Vietnam, Sick Vietnam, Alia Vietnam, Leuze Vietnam…..
MTS Vietnam
Model RH series
MTS Vietnam
Model RP series
MTS Vietnam
Model RD4 series
MTS Vietnam
MTS POSITION SENSORRHM0300MP151S2B2100 (RHM0300MP-151S2B2-100)
MTS Vietnam
MTS Magnet 201542-2
MTS Vietnam
MTS sensors
Code: RPS0150MR101A01
MTS Vietnam
MTS Ring magnet OD 33 : 201542-2
MTS Vietnam
Replaced by: MHC 0500MT10A3A01Note: include 1m cable
(Model: MH C 0500M S01 3 A01)
MTS Vietnam
Connector : IP69K
MTS Vietnam
Magnet : OD 33mm 201542-1
MTS Vietnam
Code: MHC0500MT99A3A01
MTS Vietnam
Magnet: 201542-2
MTS Vietnam
Connector IP69K
MTS Vietnam
Code: GHM0300MR021A0
MTS Vietnam
Code: GHM0300MR071A0
MTS Vietnam
Code: RHM0320MF051S1G1100
MTS Vietnam
Code: GBF0300MU051S1G8100
MTS Vietnam
MTS Temposonics Position Sensor
Code: RHM0320MF051S1G1100
MTS Vietnam
MTS Temposonics Position Sensor
Code: GBF0300MU051S1G8100
MTS Vietnam
Model: LHAT005M03502R2
MTS Vietnam
Model: RD4SR2B0075MD70AS1G1100
MTS Vietnam
Code: RD4SR4B0075MD70S1G1105
0.005 mm/25 bit gray
Grd: 2796.87 m/s
FNr: 10250431
MTS Vietnam
RD4SR4B0075MD70AS1G1100
MTS Vietnam
RD4SR4B0075MD701S1G1100
MTS Vietnam
Code: RHM0125MR011A01
MTS Vietnam
Code: GHM0135MR051V0
********************************
Hoài Diễm
0916 635 755
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh
MTS Vietnam
|
Model RH series
|
MTS Vietnam
|
Model RP series
|
MTS Vietnam
|
Model RD4 series
|
MTS Vietnam
|
MTS POSITION SENSORRHM0300MP151S2B2100 (RHM0300MP-151S2B2-100)
|
MTS Vietnam
|
MTS Magnet 201542-2
|
MTS Vietnam
|
MTS sensors
Code: RPS0150MR101A01 |
MTS Vietnam
|
MTS Ring magnet OD 33 : 201542-2
|
MTS Vietnam
|
Replaced by: MHC 0500MT10A3A01Note: include 1m cable
(Model: MH C 0500M S01 3 A01) |
MTS Vietnam
|
Connector : IP69K
|
MTS Vietnam
|
Magnet : OD 33mm 201542-1
|
MTS Vietnam
|
Code: MHC0500MT99A3A01
|
MTS Vietnam
|
Magnet: 201542-2
|
MTS Vietnam
|
Connector IP69K
|
MTS Vietnam
|
Code: GHM0300MR021A0
|
MTS Vietnam
|
Code: GHM0300MR071A0
|
MTS Vietnam
|
Code: RHM0320MF051S1G1100
|
MTS Vietnam
|
Code: GBF0300MU051S1G8100
|
MTS Vietnam
|
MTS Temposonics Position Sensor
Code: RHM0320MF051S1G1100 |
MTS Vietnam
|
MTS Temposonics Position Sensor
Code: GBF0300MU051S1G8100 |
MTS Vietnam
|
Model: LHAT005M03502R2
|
MTS Vietnam
|
Model: RD4SR2B0075MD70AS1G1100
|
MTS Vietnam
|
Code: RD4SR4B0075MD70S1G1105
0.005 mm/25 bit gray Grd: 2796.87 m/s FNr: 10250431 |
MTS Vietnam
|
RD4SR4B0075MD70AS1G1100
|
MTS Vietnam
|
RD4SR4B0075MD701S1G1100
|
MTS Vietnam
|
Code: RHM0125MR011A01
|
MTS Vietnam
|
Code: GHM0135MR051V0
|
********************************
Hoài Diễm
0916 635 755
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q. Bình Thạnh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét